Diễn đàn SEO Mentor Việt Nam
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

100 Thuật ngữ SEO quan trọng cần biết cho năm 2024

Go down

100 Thuật ngữ SEO quan trọng cần biết cho năm 2024 Empty 100 Thuật ngữ SEO quan trọng cần biết cho năm 2024

Bài gửi by SEO Mentor Việt Nam Thu Apr 11, 2024 3:29 pm

1. SEO: Search Engine Optimization (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
2. On-Page SEO: Tối ưu hóa các yếu tố bên trong website
3. Off-Page SEO: Tối ưu hóa các yếu tố bên ngoài website
4. Backlink: Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn
5. Anchor Text: Văn bản hiển thị của liên kết
6. Domain Authority (DA): Điểm đánh giá độ uy tín của website
7. Page Authority (PA): Điểm đánh giá độ uy tín của trang web
8. Keyword: Từ khóa mà người dùng tìm kiếm
9. Keyword Research: Nghiên cứu từ khóa
10. Keyword Density: Mật độ từ khóa
11. Long-tail Keyword: Từ khóa đuôi dài
12. LSI Keyword: Latent Semantic Indexing (Từ khóa ngữ nghĩa tiềm ẩn)
13. Meta Description: Mô tả meta
14. Meta Title: Tiêu đề meta
15. Title Tag: Thẻ tiêu đề
16. H1, H2, H3 Tag: Thẻ heading
17. Canonical URL: URL chính thống của trang web
18. Robots.txt: Tệp tin robots
19. Sitemap: Sơ đồ trang web
20. Content Marketing: Tiếp thị nội dung
21. Blog: Nhật ký trực tuyến
22. Guest Blogging: Viết bài cho website khác
23. Social Media Marketing: Tiếp thị trên mạng xã hội
24. Infographic: Đồ họa thông tin
25. Video Marketing: Tiếp thị video
26. White Hat SEO: Kỹ thuật SEO mũ trắng
27. Black Hat SEO: Kỹ thuật SEO mũ đen
28. Grey Hat SEO: Kỹ thuật SEO mũ xám
29. Google Search Console: Công cụ quản trị viên trang web của Google
30. Google Analytics: Công cụ phân tích dữ liệu truy cập website
31. Google Search Algorithm: Thuật toán tìm kiếm của Google
32. Panda Update: Bản cập nhật Panda
33. Penguin Update: Bản cập nhật Penguin
34. Hummingbird Update: Bản cập nhật Hummingbird
35. BERT Update: Bản cập nhật BERT
36. Mobile-Friendly: Thân thiện với thiết bị di động
37. AMP: Accelerated Mobile Pages (Trang web di động được tăng tốc)
38. Page Speed: Tốc độ tải trang
39. User Experience (UX): Trải nghiệm người dùng
40. Conversion Rate (CR): Tỷ lệ chuyển đổi
41. Bounce Rate: Tỷ lệ thoát trang
42. Organic Traffic: Lượng truy cập tự nhiên
43. Paid Traffic: Lượng truy cập trả tiền
44. SEM: Search Engine Marketing (Tiếp thị công cụ tìm kiếm)
45. PPC: Pay-Per-Click (Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột)
46. CPC: Cost-Per-Click (Giá mỗi lần nhấp chuột)
47. CPM: Cost-Per-Mille (Giá mỗi nghìn lần hiển thị)
48. CTR: Click-Through Rate (Tỷ lệ nhấp chuột)
49. ROI: Return on Investment (Tỷ suất đầu tư)
50. SEO Audit: Kiểm toán SEO
51. Link Building: Xây dựng liên kết
52. Disavow Tool: Công cụ từ chối liên kết
53. Structured Data: Dữ liệu có cấu trúc
54. Schema Markup: Đánh dấu Schema
55. Rich Snippets: Đoạn mã bổ sung
56. Local SEO: SEO địa phương
57. E-commerce SEO: SEO cho thương mại điện tử
58. News SEO: SEO cho tin tức
59. Image SEO: SEO cho hình ảnh
60. Video SEO: SEO cho video
61. Voice Search: Tìm kiếm bằng giọng nói
62. Featured Snippets: Đoạn trích nổi bật
63. Knowledge Graph: Biểu đồ tri thức
64. Google My Business: Google Doanh nghiệp của tôi
65. Local Pack: Gói địa phương
66. NAP Citations: Đề cập NAP
67. Schema Markup for Local Businesses: Đánh dấu Schema cho doanh nghiệp địa phương
68. Mobile-First Indexing: Lập chỉ mục ưu tiên di động
69. Core Web Vitals: Các yếu tố cốt lõi của trang web
70. Page Experience: Trải nghiệm trang
71. User Signals: Tín hiệu người dùng
72. Dwell Time: Thời gian lưu lại
73. Pogo-Sticking: Nhảy cóc
74. Semantic Search: Tìm kiếm ngữ nghĩa
75. Natural Language Processing (NLP): Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
76. Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
77. Machine Learning: Học máy
78. RankBrain: Hệ thống xếp hạng của Google
79. BERT: Bidirectional Encoder Representations from Transformers
80. GPT-3: Generative Pre-training Transformer 3
81. Topic Modeling: Mô hình chủ đề
82. Latent Dirichlet Allocation (LDA): Phân bổ Dirichlet tiềm ẩn
83. Entity Recognition: Nhận dạng thực thể
84. Sentiment Analysis: Phân tích tình cảm
85. Natural Language Generation (NLG): Tạo ngôn ngữ tự nhiên
86. Structured Data Markup Helper: Trợ lý đánh dấu dữ liệu có cấu trúc
87. Google Search Console Insights: Thông tin chi tiết về Google Search Console
88. Google Search Console Performance Report: Báo cáo hiệu suất Google Search Console
89. Google Search Console Coverage Report: Báo cáo phạm vi Google Search Console
90. Google Search Console Mobile Usability Report: Báo cáo khả năng sử dụng trên thiết bị di động Google Search Console
91. Google Search Console Links Report: Báo cáo liên kết Google Search Console
92. Google Search Console Manual Actions Report: Báo cáo hành động thủ công Google Search Console
93. Google Search Console Index Status Report: Báo cáo trạng thái lập chỉ mục Google Search Console
94. Google Search Console AMP Report: Báo cáo AMP Google Search Console
95. Google Search Console International Targeting Report: Báo cáo nhắm mục tiêu quốc tế Google Search Console
96. Google Search Console Legacy Tools: Công cụ kế thừa Google Search Console
97. Google Search Console URL Inspection Tool: Công cụ kiểm tra URL Google Search Console
98. Google Search Console Mobile-Friendly Test: Thử nghiệm thân thiện với thiết bị di động Google Search Console
99. Google Search Console Rich Results Test: Thử nghiệm kết quả phong phú Google Search Console
100. Google Search Console Data Highlighter: Trình tô sáng dữ liệu Google Search Console
Lưu ý: Đây chỉ là 100 trong số rất nhiều thuật ngữ SEO quan trọng. Bạn nên tiếp tục tìm hiểu thêm để cập nhật các xu hướng mới nhất trong SEO.
SEO Mentor Việt Nam
SEO Mentor Việt Nam
Admin

Tổng số bài gửi : 23
Join date : 07/03/2024

https://seomentorvietnam.forumvi.com

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết